Hội In Thành Phố Hồ Chí Minh
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGÀNH IN HƯỚNG TỚI CÔNG NGHỆ XANH
  • 14/09/2025

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGÀNH IN HƯỚNG TỚI CÔNG NGHỆ XANH

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGÀNH IN HƯỚNG TỚI CÔNG NGHỆ XANH

Trích trong tài liệu “Thực hành Green Printing” 
của PGS. TS. Ngô Anh Tuấn

 

1.    Giới thiệu

Ngành in và bao bì của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng để phục vụ nhu cầu ngày càng cao trong nước và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu với tư cách là ngành công nghiệp phụ trợ trọng điểm, nhưng cũng đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn trong việc áp dụng các thực hành bền vững. Những năm gần đây, chuyển đổi sang sản xuất xanh đã trở thành xu thế tất yếu toàn cầu, nhằm đối phó với tình trạng khan hiếm tài nguyên, tác động môi trường và các tiêu chuẩn nội địa và quốc tế ngày càng khắt khe.

Ngành in là ngành sử dụng nhiều tài nguyên, phát sinh lượng khí thải và chất thải lớn. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), chiếm hơn 97% số doanh nghiệp tại Việt Nam, thường gặp khó khăn khi muốn tiếp cận công nghệ xanh do hạn chế về chi phí, nhận thức và cơ sở hạ tầng.

Công nghệ xanh mang lại lợi ích cả về môi trường và kinh tế: giúp tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu, giảm thiểu lãng phí, hạ thấp chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao hình ảnh thương hiệu và khả năng tiếp cận thị trường. Với ngành in, điều này bao gồm việc đầu tư vào vật liệu thân thiện môi trường, máy móc tiết kiệm năng lượng và thiết kế bao bì dễ tái chế.

Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ với phát triển bền vững. Tuy nhiên, để tạo các tiền đề thuận lợi cho thế hệ tương lai và hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp in cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường. Việc chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để cạnh tranh dài hạn.

Bài viết này đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm hỗ trợ ngành in và bao bì Việt Nam chuyển đổi sang công nghệ xanh, tập trung vào sản xuất sạch hơn, đổi mới số, phát triển nguyên liệu trong nước và khung chính sách hỗ trợ.

2.    Công nghệ xanh và in xanh

2.1 Công nghệ xanh là gì?

Công nghệ xanh, còn được gọi là công nghệ thân thiện với môi trường, là tập hợp các giải pháp công nghệ và quy trình giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và tính bền vững. Trọng tâm của công nghệ xanh là tiết kiệm tài nguyên, giảm tiêu thụ năng lượng, hạn chế phát thải và chất thải, và bảo vệ hệ sinh thái trong suốt vòng đời sản phẩm.

Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), công nghệ xanh bao gồm:

·     Quy trình sản xuất sạch hơn: Giảm hoặc loại bỏ chất thải độc hại và khí thải trong quá trình sản xuất.

·     Công nghệ tiết kiệm tài nguyên: Thiết bị hoặc quy trình sử dụng ít nước, điện, và nguyên liệu hơn cho mỗi đơn vị sản phẩm.

·     Công cụ kinh tế tuần hoàn: Hệ thống giúp tái sử dụng, tái chế, và thu hồi vật liệu (ví dụ: hệ thống tuần hoàn mực hoặc nước).

·     Giải pháp năng lượng carbon thấp: Nguồn năng lượng tái tạo hoặc thiết bị tiêu hao ít điện năng hơn.

Công nghệ xanh không chỉ bao gồm thiết bị phần cứng. Nó còn bao gồm các giải pháp số hóa, hệ thống chứng nhận, và đổi mới chuỗi cung ứng giúp nâng cao tính minh bạch và giảm dấu chân môi trường (environmental footprint).

Như vậy công nghệ xanh là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tiết kiệm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn bền vững toàn cầu.

2.2 In xanh là gì?

In xanh là việc áp dụng các nguyên lý công nghệ xanh vào lĩnh vực in. Đây là một cách tiếp cận toàn diện nhằm giảm tác động đến môi trường trong suốt quá trình sản xuất – từ thiết kế, chế bản, in, hoàn thiện đến phân hủy sản phẩm.

Các nguyên tắc cốt lõi của in ấn xanh bao gồm:

a.   Sử dụng vật liệu bền vững

·  Giấy tái chế, giấy có chứng nhận FSC/PEFC hoặc có khả năng phân hủy sinh học.

·  Sử dụng các loại mực thân thiện môi trường như: mực đậu nành, mực gốc dầu thực vật, mực gốc nước, hoặc mực UV-curable có hàm lượng VOC thấp.

b.  Tiết kiệm năng lượng và nước

·  Đầu tư vào máy in tiết kiệm năng lượng, đèn sấy LED-UV, và hệ thống điện thông minh.

·  Áp dụng hệ thống tái sử dụng nước trong quá trình làm bản in và vệ sinh thiết bị.

c.   Giảm thiểu chất thải

·  Hạn chế sản phẩm lỗi và giấy thử bằng quy trình chế bản số.

·  Tái chế giấy thừa, bản in hỏng, hộp mực và bao bì.

d.  Thiết kế bao bì thân thiện môi trường

·  Thiết kế bao bì đơn vật liệu dễ tái chế.

·  Tối ưu hóa thiết kế để giảm lượng mực sử dụng và giảm phát thải hóa chất.

e.   Áp dụng chứng nhận và tuân thủ quy định môi trường

·  Tham gia các chương trình như ISO 14001, ISO 50001, FSC, hoặc các nhãn sinh thái (Eco-label).

·  Tuân thủ trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và các quy định về công bố khí thải carbon trong chuỗi cung ứng.

f.    Chuyển đổi số phục vụ phát triển bền vững

Sử dụng chương trình quản lý sản xuất, AI tối ưu bố cục, và hệ thống ERP để giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

In ấn xanh không chỉ là dùng mực xanh – mà là cả một hệ thống tư duy bền vững giúp doanh nghiệp giảm chi phí, giảm lãng phí và nâng cao giá trị thương hiệu.

2.3 Vì sao điều này quan trọng đối với Việt Nam?

Tại Việt Nam, phần lớn các doanh nghiệp in vừa và nhỏ, in xanh chính là con đường hợp lý để tiếp cận phát triển bền vững. Các công nghệ này hoàn toàn có thể áp dụng theo từng giai đoạn – bắt đầu từ việc thay đổi vật liệu in (mực và giấy…), sau đó nâng cấp máy móc, rồi tiến đến các hệ thống quản lý và chứng nhận môi trường.

Quá trình này sẽ giúp các doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu từ khách hàng quốc tế, và cải thiện hiệu quả vận hành mà không cần đầu tư quá lớn ngay từ đầu.

3.  Những thách thức môi trường của ngành in Việt Nam

Ngành in và bao bì của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ - vốn chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Các thách thức bao gồm:

3.1 Sử dụng vật liệu gây ô nhiễm và khó tái chế

Nhiều doanh nghiệp vẫn đang sử dụng mực in gốc dung môi, đặc biệt phổ biến trong in flexo và ống đồng. Các loại mực này phát thải lượng lớn hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.

Bên cạnh đó, việc sử dụng bao bì nhiều lớp (giấy, nhựa, nhôm) là phổ biến, nhưng loại bao bì này cực kỳ khó tái chế, gây tích tụ rác thải lâu dài tại các bãi chôn lấp và tạo áp lực lên hệ thống xử lý chất thải.

3.2 Tiêu thụ nhiều năng lượng và nước

Quá trình in – đặc biệt là in bằng thiết bị cũ – tiêu tốn nhiều năng lượng. Nhiều cơ sở tại Việt Nam vẫn sử dụng thiết bị lạc hậu, tiêu tốn nhiều điện năng hơn đáng kể so với các thiết bị hiện đại. Những máy cũ thường không có chế độ tiết kiệm điện, tự động tắt, hoặc tối ưu hóa thời gian sấy, dẫn đến hiệu suất năng lượng thấp và phát thải CO₂ cao.

Theo các nghiên cứu gần đây, việc hiện đại hóa máy móc và áp dụng hệ thống cấp mực thông minh có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng lên đến 37% trong các ngành liên quan như in bao bì và giấy (Nature Scientific Reports, 2024).

Ngoài ra, nước được sử dụng nhiều trong các công đoạn tráng bản, vệ sinh máy và làm mát. Tuy nhiên, phần lớn nước thải lại không được xử lý đúng chuẩn. Mực thừa, dung môi và kim loại nặng trong nước thải có thể gây ô nhiễm nguồn nước và vi phạm quy định pháp luật về môi trường.

3.3 Quản lý chất thải yếu và tỷ lệ tái chế thấp

Chất thải trong ngành in phát sinh từ nhiều nguồn: giấy thừa, mực in thừa, bản kẽm, bao bì nhựa, thùng hóa chất, và các sản phẩm lỗi. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa có quy trình phân loại rác, thu hồi nguyên liệu, hoặc liên kết với đơn vị tái chế chuyên nghiệp.

Các vật liệu hoàn toàn có thể được thu mua lại hoặc tái sử dụng thường bị vứt chung với rác sinh hoạt, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.

3.4 Thiếu tiêu chuẩn và chứng nhận xanh

Có ít doanh nghiệp in tại Việt Nam đạt được các chứng nhận như ISO 14001 (Quản lý môi trường), FSC/PEFC (chuỗi hành trình sản phẩm), hoặc các nhãn sinh thái (eco-label). Đặc biệt, các doanh nghiệp in vừa và nhỏ thường cho rằng việc đạt chứng nhận là quá phức tạp, tốn kém và thiếu hỗ trợ từ chính phủ.

Việc không có chứng chỉ môi trường không chỉ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp mà còn cản trở khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu – nơi các tiêu chuẩn xanh đang dần trở thành bắt buộc, đặc biệt là tại châu Âu, Nhật Bản và Bắc Mỹ.

3.5 Thiếu kiến thức, kỹ năng và đổi mới xanh

Hiện tại, phần lớn các nhà in nhỏ và vừa chưa tiếp cận được các kiến thức về in bền vững, vật liệu thân thiện môi trường, hoặc công nghệ tiết kiệm năng lượng. Chủ doanh nghiệp và nhân viên kỹ thuật thiếu tiếp xúc với giải pháp mới, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch và đầu tư nâng cấp công nghệ.

Việt Nam cũng thiếu đội ngũ chuyên gia tư vấn về công nghệ xanh trong ngành in, và các chương trình đào tạo nghề hiện nay chưa tích hợp nội dung về in ấn xanh vào chương trình chính thức.

Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng việc đầu tư vào đổi mới công nghệ và năng lượng sạch có thể giúp các doanh nghiệp cải thiện đáng kể hiệu quả môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn (Le et al., 2024).

Hình 1: Mức tiêu thụ điện năng theo loại thiết bị in. Nguồn: Nature Scientific Reports, 2024.

 

Biểu đồ trên cho thấy máy in kỹ thuật số hiện đại tiêu thụ điện ít hơn nhiều so với máy offset hoặc máy ống đồng cũ. Việc tiếp tục sử dụng thiết bị cũ đang góp phần làm tăng chi phí vận hành và giảm hiệu suất sản xuất.

 


Hình 2: Tỷ lệ các loại chất thải trong ngành in.

Biểu đồ tròn này thể hiện cấu trúc chất thải phổ biến trong các nhà in truyền thống. Giấy thừa chiếm 50%, trong khi mực in thừa, bao bì nhựa và bao bì hóa chất cũng góp phần đáng kể và có nguy cơ gây ô nhiễm cao nếu không được xử lý đúng cách.
4.  Xu hướng toàn cầu và áp lực trong nước

Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng đến các mục tiêu phát triển bền vững, ngành in và bao bì cũng không nằm ngoài xu thế này. Nhiều quốc gia và tập đoàn lớn trên thế giới đã chủ động triển khai các sáng kiến nhằm giảm thiểu tác động môi trường của chuỗi cung ứng in và bao bì, đồng thời thúc đẩy các tiêu chuẩn xanh bắt buộc đối với nhà cung cấp.

4.1 Áp lực từ thị trường quốc tế

Tại các thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản, các yêu cầu về môi trường ngày càng chặt chẽ. Đặc biệt, EU đang triển khai cơ chế CBAM (Cơ chế điều chỉnh carbon tại biên giới) và các quy định về truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp in không đạt chứng nhận FSC, ISO 14001 hoặc không kiểm soát được phát thải carbon sẽ khó tiếp cận khách hàng quốc tế.

Các tập đoàn đa quốc gia như Unilever, Nestlé, IKEA, Apple… đều đưa ra các chính sách xanh bắt buộc trong lựa chọn nhà cung cấp, bao gồm việc sử dụng vật liệu tái chế, đóng gói thân thiện môi trường, và báo cáo định kỳ về tiêu thụ năng lượng và phát thải.

Ví dụ: IKEA yêu cầu nhà cung cấp giấy in và bao bì phải chứng minh được nguồn gốc giấy có chứng nhận FSC hoặc tương đương.

4.2 Hành động của các quốc gia tiên tiến

Các nước như Nhật Bản, Đức, và Hàn Quốc đã phát triển hệ thống đánh giá in xanh quốc gia như:

·     Nhật Bản: Hệ thống “Green Printing Mark” đánh giá toàn diện từ nguyên vật liệu, quy trình sản xuất đến xử lý chất thải.

·     Đức: Nhãn “Blue Angel” dành cho các sản phẩm in đạt tiêu chuẩn môi trường khắt khe.

·     Hàn Quốc: Chính phủ hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ in xanh và đầu tư hệ thống xử lý khí thải.

Những chính sách này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành in trong nước mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thị trường xuất khẩu có tiêu chuẩn cao.

4.3 Động lực và rào cản tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách liên quan đến tăng trưởng xanh như Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh, Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi, và Kế hoạch hành động về tiêu dùng bền vững. Tuy nhiên, việc triển khai ở cấp doanh nghiệp in vẫn còn gặp nhiều rào cản:

·     Thiếu thông tin và chuyên gia tư vấn về công nghệ in xanh.

·     Chi phí đầu tư ban đầu cao so với khả năng tài chính của SME.

·     Thiếu ưu đãi cụ thể (thuế, vốn vay xanh, hỗ trợ kỹ thuật).

·     Thị trường nội địa chưa tạo đủ sức ép về tiêu chuẩn môi trường.

Tuy vậy, vẫn có những tín hiệu tích cực. Một số doanh nghiệp lớn đã áp dụng hệ thống ISO 14001, đầu tư máy in tiết kiệm điện, hoặc chuyển sang sử dụng giấy có chứng nhận FSC để phục vụ khách hàng quốc tế. Đây là những minh chứng cho thấy việc chuyển đổi sang công nghệ in xanh là khả thi nếu có lộ trình và hỗ trợ phù hợp.

Xu hướng toàn cầu đang buộc ngành in phải thay đổi để tồn tại và phát triển. Việt Nam cần tận dụng các chính sách quốc gia hiện có, kết hợp với nâng cao nhận thức và đầu tư hạ tầng, nhằm đưa ngành in tiến gần hơn tới chuẩn mực xanh toàn cầu.

5.    Giải pháp phát triển ngành in Việt Nam theo hướng công nghệ xanh

5.1 Áp dụng công nghệ in thân thiện môi trường

Các chính sách, chế độ kiểm tra giám sát và các cơ quan chính phủ cần tập trung vào:

·     Hạn chế sử dụng công nghệ in sử dụng mực gốc cồn hay dung môi gốc xăng thơm và in UV truyền thống do phát thải VOC cao và ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Khuyến khích nhà in đầu tư máy in kỹ thuật số hoặc chuyển đổi từ UV truyền thống sang LED-UV tiết kiệm năng lượng và giảm rác thải bản in.

·     Khuyến khích chuyển đổi từ mực gốc dầu và mực gốc cồn sang mực gốc nước. Ưu tiên công nghệ in flexo sử dụng mực gốc nước trong in các ấn phẩm, đặc biệt là bao bì.

·     Các cơ quan chính phủ cần làm gương trong việc sử dụng vật liệu và công nghệ xanh bằng cách đưa ra các thiết kế sản phẩm in và bao bì với các tiêu chí rõ ràng về bảo vệ môi trường và sức khỏe trong hồ sơ mời thầu.

·     Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế và vật liệu đơn lớp dễ tái chế.

·      chế độ hỗ trợ cho các doanh nghiệp áp dụng hệ thống tự động hóa, cảm biến tiết kiệm điện và chế độ nghỉ thông minh cho máy in.

5.2 Phát triển chuỗi cung ứng vật liệu xanh trong nước

·     Hỗ trợ sản xuất giấy tái chế, giấy có chứng nhận FSC trong nước.

·     Nghiên cứu phát triển màng sinh học, bao bì đơn vật liệu dễ phân hủy.

·     Khuyến khích liên kết giữa nhà in và nhà cung cấp vật liệu để kiểm soát đầu vào xanh.

5.3 Thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn

·     Tái chế mực thừa, giấy thừa, bao bì hỏng.

·     Thu hồi và tái sử dụng hóa chất, dung môi, nước thải.

·     Thiết kế sản phẩm hướng đến tái chế (Design for recyclability).

5.4 Thúc đẩy chuyển đổi số hỗ trợ phát triển bền vững

·     Áp dụng hệ thống ERP và AI để tối ưu quy trình, giảm lãng phí nguyên vật liệu.

·     Phát triển nền tảng hoạch định kế hoạch sản xuất in hiện đại để giảm tồn kho và sản xuất theo nhu cầu.

·     Sử dụng phần mềm thiết kế tối ưu bố cục, giảm lượng mực và vật liệu in sử dụng.

5.5  Chính sách hỗ trợ từ Nhà nước và hiệp hội ngành

Chính phủ đã có một số chương trình cho vay ưu đãi nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào thiết bị hiện đại, tiết kiệm năng lượng, hướng đến sản xuất xanh. Tuy nhiên, các chương trình này cần bổ sung tiêu chí rõ ràng và hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp ngành in dễ dàng tiếp cận và triển khai. Hiệp hội In nên đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước để phổ biến thông tin, tổ chức tập huấn, hỗ trợ lập hồ sơ và giám sát việc thực thi.

·     Cần Khuyến khích các doanh nghiệp in đầu tư hệ thống năng lượng tái tạo (mặt trời, năng lượng gió…), và thiết bị lọc chất thải đạt chuẩn nhằm giảm phát thải và tăng hiệu quả vận hành bền vững.

·     Ưu tiên cấp vốn vay ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh và miễn giảm thuế cho doanh nghiệp đạt chứng nhận môi trường. Ngoài ra các tiêu chí khen thưởng cũng cần bổ sung thêm tiêu chí công nghệ xanh như một yêu cầu bắt buộc. Các cơ quan chính phủ chỉ khen thưởng, hỗ trợ truyền thông và kết nối thị trường quốc tế cho doanh nghiệp xanh.

·     Yêu cầu các đơn vị đào tạo bổ sung nội dung đào tạo về sản xuất in bền vững.

5.6  Gắn tiêu chuẩn xanh vào các gói thầu in công lập

Các gói thầu in từ ngân sách Nhà nước (như sách giáo khoa, tài liệu chính phủ, bao bì ngành y tế, giáo dục...) và các hợp đồng in lớn trong nước cần tích hợp tiêu chí xanh bắt buộc. Ngoài ra cần làm rõ việc ưu tiên sử dụng vật liệu xanh nội địa để góp phần phát triển ngành sản xuất vật liệu trong nước và giúp doanh nghiệp in xuất khẩu mở rộng lựa chọn nguyên liệu và giảm rủi ro bị áp thuế tại các thị trường như Mỹ khi phụ thuộc vào nguyên liệu từ Trung Quốc.

Doanh nghiệp tham gia đấu thầu các ấn phẩm của nhà nước cần có chứng nhận ISO 14001, FSC hoặc sử dụng nguyên vật liệu thân thiện môi trường sản xuất trong nước. Áp dụng hệ số ưu tiên trong đấu thầu đối với nhà in đã có chứng nhận môi trường quốc tế. Tại Malaysia và Singapore, chính phủ yêu cầu toàn bộ tài liệu hành chính, sách giáo khoa và ấn phẩm công phải được in bởi các đơn vị đạt chuẩn Green Label hoặc tương đương. Đây là công cụ hiệu quả để thúc đẩy thị trường trong nước hướng đến tiêu chuẩn xanh.

6.    Kết luận: 

Để phát triển bền vững, ngành in Việt Nam cần một lộ trình rõ ràng với các giải pháp cụ thể, phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp in. Việc kết hợp đổi mới công nghệ, số hóa, vật liệu xanh, chính sách hỗ trợ, và ưu tiên mua sắm công xanh sẽ tạo nên động lực chuyển đổi mạnh mẽ trong toàn ngành. Việc phát triển ngành in theo hướng công nghệ xanh không chỉ là trách nhiệm với môi trường, mà còn là chiến lược sống còn trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu. Cần có sự đồng hành chặt chẽ giữa Nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp để xây dựng một ngành in Việt Nam hiện đại, hiệu quả và bền vững. 

In xanh không chỉ là dùng vật liệu xanh – mà là cả một hệ thống tư duy bền vững giúp doanh nghiệp giảm chi phí, giảm lãng phí và nâng cao giá trị thương hiệu.

 

Hội In Thành Phố Hồ Chí Minh